Có 2 kết quả:

止血貼 zhǐ xuè tiē ㄓˇ ㄒㄩㄝˋ ㄊㄧㄝ止血贴 zhǐ xuè tiē ㄓˇ ㄒㄩㄝˋ ㄊㄧㄝ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) Band-Aid
(2) plaster

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) Band-Aid
(2) plaster

Bình luận 0